Tủ đông (2758)
Bàn đông lạnh (2576)
Tủ mát (2344)
Lò nướng (1858)
Tủ trưng bày bánh (1490)
Máy tiện CNC (1356)
Máy tiện vạn năng (1264)
Lò nướng bánh (1234)
Máy rửa bát (1220)
Máy làm kem (954)
Máy trộn bột (953)
Máy ép thủy lực (915)
Máy làm đá khác (868)
Tủ trưng bày siêu thị (865)
Máy chà sàn (844)
Sản phẩm HOT
0
Engine Model: Máy Phát Điện Cummins 160kvaStandby Power KVA: 165Standby Power KW: 165Prime Power KVA: 150Prime Power KW: 120Engine Model: 6BTAA5.9-G2 ...
Bảo hành : 12 tháng
Engine Model: Máy Phát Điện Cummins 130kvaStandby Power KVA: 150Standby Power KW: 150Prime Power KVA: 135Prime Power KW: 108Engine Model: 6BTAA5.9-G2 ...
Engine Model: Máy Phát Điện Cummins 120kvaStandby Power KVA: 135Standby Power KW: 135Prime Power KVA: 120Prime Power KW: 96Engine Model: 6BTA5.9-G2 ...
- Model : CPM180 - Oputut Power (kP): 1.1 - Oputut Power (HP): 1.5 - Max.head (m): 38 - Max. flow (L/min):120 - Max.suct (m): 8 - Outlet/Inlet (inch): 1” x 1” ...
- Model : CPM158-1 - Oputut Power (kP): 0.75 - Oputut Power (HP): 1.0 - Max.head (m): 28 - Max. flow (L/min):100 - Max.suct (m): 8 - Outlet/Inlet (inch): 1” x 1” ...
Engine Model: Máy Phát Điện Cummins 100kvaStandby Power KVA: 110Standby Power KW: 110Prime Power KVA: 100Prime Power KW: 80Engine Model: 6BT5.9-G2 ...
Engine Model: Máy Phát Điện Cummins 80kvaStandby Power KVA: 88Standby Power KW: 88Prime Power KVA: 80Prime Power KW: 64Engine Model: 6BT5.9-G1 ...
Engine Model: Máy Phát Ðiện Cummins 70kvaStandby Power KVA: 77Standby Power KW: 77Prime Power KVA: 70Prime Power KW: 56Engine Model: 4BTA3.9-G2 ...
Engine Model: Máy Phát Ðiện Cummins 60kvaStandby Power KVA: 60Standby Power KW: 60Prime Power KVA: 55Prime Power KW: 44Engine Model: 4BTA3.9-G2 ...
Động cơ máy phát điện cummins 50kvaĐiện dự phòng: 50KVA Phương pháp làm mát: Đóng hoặc mở làm mát Nhà sản xuất: StamfordPhương pháp kích thích: Tự kích từ, không chổi than Phương pháp làm mát: Trục dòng chảy loại Lớp cách điện: Máy giao điện Điện ...
Engine Model: Máy Phát Ðiện Cummins 40kvaStandby Power KVA: 41Standby Power KW: 41Prime Power KVA: 36Prime Power KW: 28Engine Model: 4BT3.9-G1 ...
Động cơCUMMINSDung tích xilanh (Lít)3.9Đầu phátSTAMFORDCông suất (kVA)30KVAHệ số công suất0.8Tần số(Hz)50Hz - 60HzTốc độ(vòng/phút)1500Số pha3 pha - 4 dâyHệ thống kích từAVRHệ thống truyền độngĐồng trụcTrọng lượng (kg)900Kích thước (mm ...
Engine Model: Máy Phát Ðiện Cummins 28kvaStandby Power KVA: 28Standby Power KW: 28Prime Power KVA: 25Prime Power KW: 20Engine Model: 4B3.9-G1 ...
Bảo hành : 0 tháng
Engine Model: Máy Phát Ðiện Cummins 10kvaStandby Power KVA: 10Standby Power KW: 15Prime Power KVA: 18Prime Power KW: 12Engine Model: 4B3.9-G1 ...
Engine Model: Máy Phát Ðiện Cummins 35kvaStandby Power KVA: 33 Standby Power KW: 33Prime Power KVA: 30Prime Power KW: 24 Engine Model: 4B3.9-G2 ...
Engine Model: Máy Phát Ðiện Cummins 55kvaStandby Power KVA: 55Standby Power KW: 55Prime Power KVA: 50Prime Power KW: 40Engine Model: 4BTA3.9-G2 ...
Engine Model: Máy Phát Điện Cummins 125kvaStandby Power KVA: 135Standby Power KW: 135Prime Power KVA: 120Prime Power KW: 96Engine Model: 6BTA5.9-G2 ...
Engine Model: Máy Phát Điện Cummins 150kvaStandby Power KVA: 150Standby Power KW: 145Prime Power KVA: 120Prime Power KW: 96Engine Model: 6BTA5.9-G2 ...
- Model : SCM22 - Oputut Power (kP): 0.37 - Oputut Power (HP): 0.5 - Max.head (m): 16 - Max. flow (L/min):75 - Max.suct (m): 8 - Outlet/Inlet (inch): 1” x 1” ...
- Model : SCM42 - Oputut Power (kP): 0.55 - Oputut Power (HP): 0.75 - Max.head (m): 25 - Max. flow (L/min):90 - Max.suct (m): 8 - Outlet/Inlet (inch): 1” x 1” ...
- Model : SCM60 - Oputut Power (kP): 0.75 - Oputut Power (HP): 1.0 - Max.head (m): 30 - Max. flow (L/min):100 - Max.suct (m): 8 - Outlet/Inlet (inch): 1” x 1” ...
Specifications EX520 Display counts 6000 Basic Accuracy 0.09% DC Voltage 0.1mV to 1000V AC Voltage 1mV to 1000V DC/AC Current 0.1µA to 20A Resistance 0.1Ω to 60MΩ Capacitance 0.01nF to 1000µF Frequency (electrical) 0.01 to 400Hz Frequency (electronic ...
3280000
- Model : SCM76 - Oputut Power (kP): 0.75 - Oputut Power (HP): 1.0 - Max.head (m): 30 - Max. flow (L/min):100 - Max.suct (m): 8 - Outlet/Inlet (inch): 1” x 1” ...
- Model : 1DK-X15 - Oputut Power (kP): 0.37 - Oputut Power (HP): 0.5 - Max.head (m): 16 - Max. flow (L/min):105 - Max.suct (m): 8 - Outlet/Inlet (inch): 1” x 1” ...
- Model : 1DK-15 - Oputut Power (kP): 0.37 - Oputut Power (HP): 0.5 - Max.head (m): 15 - Max. flow (L/min):105 - Max.suct (m): 8 - Outlet/Inlet (inch): 1” x 1” ...
Máy bơm ly tâm 1DK20 ...
Đúng RMS DMM với 11 chức năng và độ chính xác cơ bản 0,06% Điện áp AC / DC hiện tại, kháng chiến, dung, tần số, nhiệt độ, Chu kỳ, Diode / liên tục Dual độ nhạy tần số chức năng (điện / điện tử) 1000V đầu vào bảo vệ trên tất cả các chức năng 20A tối ...
3800000
Máy bơm ly tâm 1.5DK-20 ...
DCV: 500m/5/50/500/1000V - ACV: 500m/5/50/500/1000V - DCA: 500µ/5000µ/50m/500m/5/10A - ACA: 500µ/5000µ/50m/500m/5/10A - Điện trở: 500/5k/50k/500k/5M/50MΩ - Điện dung: 50n/500n/5µ/50µ/500µ/9999µF - Tần số: 10Hz~200kHz - Cầu chì: Ø6.3x32mm (500V/12.5A) ...
6127000
Máy bơm ly tâm 1.5DK-X20 ...
Máy bơm chìm sâu 4SJ4/12 ...
- Hiện thị LCD - Thời gian lấy mẫu : 2.5times/s - Đo điện áp DCV : 420mV ~ 500V / ±0.7 % - Đo điện áp ACV: 4.2V ~ 500V / ±2.3 % - Đo điện trở Ω : 420Ω ~ 42MΩ / ±2.0 % - Kiểm tra thông mạch (420Ω), Diode. - Tự động tắt nguồn - Nhiệt độ vận hành : 0 ...
1050000
Điện áp DC 419.9mV đến 600V, 5ranges, cơ bản chính xác: ± 1,3% rdg. ± 4dgt. AC điện áp 50 đến 500Hz 4.199V đến 600V, 4ranges, cơ bản chính xác: ± 2.3% rdg. ± 8dgt. (Trung bình sửa chữa) Sức đề kháng 419.9Ω 41.99MΩ, 6ranges, cơ bản chính xác: ± 2.0% ...
1200000
Máy bơm chìm sâu 4SJ6/14 ...
DCV: 600.0 mV đến 600.0 V /±0.5 % rdg. ±5 dgt.ACV (True RMS): 6.000 V đến 600.0 V±1.0 % rdg. ±3 dgtTụ điện: 1.000 nF đến 100.0 mF /±1.0 % rdg. ±5 dgt.Tần số ACV: 5 Hz đến 9.999 kHz /±0.1 % rdg. ±2 dgt.Kiểm tra diode, liên tụcDò điện áp : 80 V đến 600 ...
2200000
Máy bơm chìm sâu 4SP5/12 ...
DCV: 600.0 mV đến 600.0 V /±0.5 % rdg ±5 dgt.ACV (true RMS): 6.000 V đến 600.0 V /±1.0 % rdg ±3 dgtĐiện trở: 600.0 Ω đến 60.00 MΩ /±0.9 % rdg ±5 dgt.Tụ điện C: 1.000 μF đến 10.00 mF /±1.9 % rdg ±5 dgt.Tần số: 5 Hz đến 9.999 kHz /±0.1 % rdg ±2 dgt.KT ...
2480000
Hãng sản xuất HikariLoại máy 2 kimTốc độ không tải (vòng/phút) 3500Độ cao chân vịt (mm) 16Thông số kĩ thuật: Loại máy Máy may 2 kim cố định điện tử Loại kim DPx5 Số lượng kim 2 Số lượng móc 0 Số lượng ống chỉ 3 Khoảng cách kim 6.4 ...
35200000
DCV: 600.0 mV đến 1000 V /±0.5 % rdg ±5 dgt.ACV (true RMS): 6.000 V đến 1000 V /±0.9 % rdg ±3 dgtĐiện trở: 600.0 Ω đến 60.00 MΩ /±0.7 % rdg ±5 dgt.Dò điện : 80 V đến 600 V ACTụ điện: 1.000 μF đến 10.00 mF /±1.9 % rdg ±5 dgt.Tần số AC V, AC A: 5 Hz ...
3700000
Máy bơm chìm sâu 6SP46/5 ...
Dải đo dòng DC 3,2 V đến 600 V, 5 dãi đo, độ chính xác: ±0,5 % rdg. ±4 dgt. Dải đo dòng AC 3,2 V đến 600 V, 5 dãi đo, độ chính xác: ±2,0 % rdg. ±8 dgt. Ứng dụng với giá trị chỉnh lưu trung bình Đặc tính tần số (dòng đo vol AC) 50 đến 500 ...
4200000
Máy bơm chìm sâu 4SJ3-9 ...
DCV: 600.0 mV đến 1000 VCấp chính xác: ±0.5 % rdg. ±5 dgt.ACV (true RMS): 6.000 V đến 1000 VCấp chính xác: ±0.9 % rdg. ±3 dgtĐiện trở: 600.0 Ω to 60.00 MΩCấp chính xác: ±0.7 % rdg. ±5 dgt.Dòng điện DC: 60.00 μA đến 60.00 mACấp chính xác: ±0.8 % rdg. ...
4290000
DCV: 60.000 mV đến 1000.0 V /±0.025 % rdg ±2 dgt.ACV(true RMS): 60.000 mV đến 1000.0 V /±0.2 % rdg ±25 dgtDC V+ ACV(true RMS): 6.0000 V đến 1000.0 V /±0.3 % rdg ±30 dgtĐiện trở: 60.000 Ω đến 600.0 MΩ /±0.03 % rdg. ±2 dgt.DCA: 600.00 μA đến 600.00 mA ...
7800000
Dải đo điện áp DC 60.000 mV to 1000.0 V, 6 ranges, Basic accuracy: ±0.025 % rdg. ±2 dgt. Dải đo điện áp AC 45 to 65 Hz 60.000 mV to 1000.0 V, 6 ranges, Frequency characteristics: 20 Hz - 100 kHz Basic accuracy: ±0.2 % rdg. ±25 dgt. (True RMS, crest ...
8800000
Máy bơm chìm sâu 4SJ2/9 ...
Chỉ thị số Giải đo : + Đo tụ điện :6 nF/60 nF/600 nF/6 uF/60 uF + Đo điện trở : 600/6 K/60 K/600 K/6 M Ω + ACV : 6 V /60 V/600 V + DCV : 6 V /60 V/600 V Kiểm tra diode, kiểm tra liên tục Hãng sản xuất : Lutron - Đài loan ...
990000
13650000
11830000